🔍 Search: SỰ VỠ NỢ
🌟 SỰ VỠ NỢ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
도산
(倒産)
Danh từ
-
1
기업이나 회사 등이 운영을 계속할 돈이 없어 망함.
1 SỰ VỠ NỢ, SỰ PHÁ SẢN: Việc doanh nghiệp hay công ty bị sụp đổ do không có tiền để tiếp tục vận hành.
-
1
기업이나 회사 등이 운영을 계속할 돈이 없어 망함.
-
부도
(不渡)
☆
Danh từ
-
1
수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하는 일.
1 SỰ MẤT KHẢ NĂNG THANH TOÁN, SỰ VỠ NỢ: Việc không nhận được số tiền ghi trên ngân phiếu hay hối phiếu trong kì hạn.
-
1
수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하는 일.